Đầu nối đầu cuối loại uốn cong DT

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

DT 小头 简图

LOẠI HÌNH Kích thước (mm)
ø D d L L1 W S
DT-10 8,4 9 5,6 61 35 16 2,4
DT-16 8,4 10 6,5 68 38 16 2.0
DT-25 8,4 11 7,5 76 40 16 3.0
DT-35 8,4 12 8.5 77 38 16 3.2
DT-50 8,4 13 10 80 43 16 3,3
DT-70 8,4 15 12 85 45 16 3,4
DT-95 8,4 17 13,6 90 45 16 4.0
DT-120 8,4 19 15.4 96 50 16 4.3
DT-150 8,4 21 16 100 54 16 4,5
DT-185 8,4 23 18 115 60 16 5.3
DT-240 8,4 26 21 120 64 16 5.3
LOẠI HÌNH Kích thước (mm)
ø D d L L1 W S
DTL-25 8,4 12 7.6 71.3 35,5 16 2,4
DTL-35 8,4 13,9 8.8 82.3 39 16 2,9
DTL-50 8,4 15,9 10,5 89,7 45 16 3.1
DTL-70 8,4 17,9 12 93,8 47,5 16 3.7
DTL-95 8,4 19,9 13.3 100 52 16 4.1
DTL-120 8,4 22 14,6 104 52.3 16 3,9
DTL-150 8,4 24 17 111,5 50 16 4,9
DTL-185 8,4 28.3 18.8 124 62 16 5,4
DTL-240 8,4 30 21,5 131,5 67 16 6.6

  • Trước:
  • Tiếp theo:

  • Sản phẩm liên quan